Trang chủ688188 • SHA
add
Shanghai BOCHU Elctrnc Tchnlgy Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
192,57 ¥ - 199,31 ¥
Phạm vi một năm
135,79 ¥ - 251,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,98 T CNY
Số lượng trung bình
889,70 N
Tỷ số P/E
43,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,84 Tr | 30,12% |
Chi phí hoạt động | 102,21 Tr | 20,50% |
Thu nhập ròng | 255,46 Tr | 31,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,52 | 1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | 30,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,57 Tr | 32,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | 9,46% |
Tổng tài sản | 6,06 T | 10,36% |
Tổng nợ | 264,81 Tr | 28,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,46 Tr | 31,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,18 Tr | 18,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,28 Tr | 72,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,76 N | -102,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 417,93 Tr | 32,74% |
Dòng tiền tự do | 66,85 Tr | 265,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
1.109