Trang chủ688189 • SHA
add
Hunan Nucien Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,35 ¥ - 6,45 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 8,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,41 Tr | -74,03% |
Chi phí hoạt động | 454,34 Tr | 332,13% |
Thu nhập ròng | -282,40 Tr | -9.206,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -595,63 | -35.137,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,63 Tr | -2.269,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,08 Tr | -41,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,40 Tr | -9.206,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
362