Trang chủ688192 • SHA
add
Dizal Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,44 ¥ - 64,27 ¥
Phạm vi một năm
32,72 ¥ - 69,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,00 T CNY
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,64 Tr | 96,32% |
Chi phí hoạt động | 341,74 Tr | 12,61% |
Thu nhập ròng | -192,51 Tr | 14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,59 | 56,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,27 Tr | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,76 Tr | 10,02% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 16,27% |
Tổng nợ | 1,78 T | 108,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,51 Tr | 14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,67 Tr | -4,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,65 Tr | -112,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,62 Tr | 26,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | -88,91% |
Dòng tiền tự do | -172,11 Tr | -39,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2017
Trang web
Nhân viên
852