Trang chủ688193 • SHA
add
Shanghai Rendu Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,01 ¥ - 37,02 ¥
Phạm vi một năm
23,00 ¥ - 50,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T CNY
Số lượng trung bình
280,16 N
Tỷ số P/E
69,57
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,68 Tr | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 33,80 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -67,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -63,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 982,63 N | 0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,64 Tr | 22,50% |
Tổng tài sản | 986,63 Tr | -5,21% |
Tổng nợ | 73,20 Tr | -13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -67,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | -134,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,39 Tr | 550,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,91 N | 94,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,35 Tr | 442,59% |
Dòng tiền tự do | -5,35 Tr | 96,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
368