Trang chủ688196 • SHA
add
Longyan Zhuoyue New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,63 ¥ - 41,58 ¥
Phạm vi một năm
18,22 ¥ - 49,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T CNY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
26,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,78 Tr | -18,39% |
Chi phí hoạt động | -544,09 N | -101,62% |
Thu nhập ròng | 61,31 Tr | 111,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | 158,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,45 Tr | 98,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,35 Tr | 50,91% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 13,57% |
Tổng nợ | 782,27 Tr | 56,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,31 Tr | 111,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,01 Tr | 513,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 300,63 Tr | 15.918,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,62 Tr | -204,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,76 Tr | 380,16% |
Dòng tiền tự do | -502,15 Tr | -413,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
610