Trang chủ688199 • SHA
add
Tianjin Jiuri New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,61 ¥ - 18,11 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 20,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,94 Tr | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 53,49 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | -11,25 Tr | 51,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 | 55,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,98 Tr | 252,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,48 Tr | -5,22% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 2,35% |
Tổng nợ | 1,50 T | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,25 Tr | 51,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,56 Tr | -1.067,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,14 Tr | 139,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,34 Tr | 86,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 Tr | 98,57% |
Dòng tiền tự do | -184,92 Tr | -17,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.314