Trang chủ688199 • SHA
add
Tianjin Jiuri New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,66 ¥ - 19,49 ¥
Phạm vi một năm
11,05 ¥ - 19,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,04 Tr | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 42,25 Tr | -6,86% |
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | -139,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -140,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,43 Tr | 16,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,25 Tr | -23,21% |
Tổng tài sản | 3,93 T | -2,37% |
Tổng nợ | 1,28 T | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | -139,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,20 Tr | -23,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,56 Tr | 38,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,62 Tr | -77,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,65 Tr | -55,37% |
Dòng tiền tự do | -159,44 Tr | 0,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.336