Trang chủ688205 • SHA
add
Wuxi Taclink Optlctrncs Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,01 ¥ - 66,32 ¥
Phạm vi một năm
24,10 ¥ - 83,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T CNY
Số lượng trung bình
6,66 Tr
Tỷ số P/E
77,35
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,56 Tr | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 33,01 Tr | -17,56% |
Thu nhập ròng | 22,09 Tr | 19,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,82 Tr | 49,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 5,66% |
Tổng nợ | 354,14 Tr | 36,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,09 Tr | 19,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,23 Tr | 998,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,28 Tr | -72,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,07 Tr | -110,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,24 Tr | -862,29% |
Dòng tiền tự do | 96,17 Tr | 226,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
787