Trang chủ688209 • SHA
add
Shenzhen Injoinic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,98 ¥ - 19,56 ¥
Phạm vi một năm
9,65 ¥ - 21,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T CNY
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
59,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,24 Tr | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 79,57 Tr | -1,97% |
Thu nhập ròng | 19,64 Tr | 395,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 321,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 39,39% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 9,20% |
Tổng nợ | 113,95 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,64 Tr | 395,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 Tr | 104,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,41 Tr | 323,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | 91,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,92 Tr | 149,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
656