Trang chủ688210 • SHA
add
Shenzhen Pacific Union PrcsnMnftrngCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
19,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,33 ¥ - 19,95 ¥
Phạm vi một năm
14,84 ¥ - 27,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
6,51 Tr
Tỷ số P/E
36,54
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,53 Tr | 41,89% |
Chi phí hoạt động | 51,01 Tr | 33,36% |
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | -18,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -42,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,27 Tr | 67,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,60 Tr | -2,95% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 23,30% |
Tổng nợ | 1,00 T | 60,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | -18,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,65 Tr | -1.808,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 246,17 Tr | 248,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,46 Tr | 216,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,55 Tr | 258,01% |
Dòng tiền tự do | -217,31 Tr | -36,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.376