Trang chủ688210 • SHA
add
Shenzhen Pacific Union PrcsnMnftrngCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
20,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,16 ¥ - 20,77 ¥
Phạm vi một năm
14,84 ¥ - 29,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
37,67
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,59 Tr | 69,28% |
Chi phí hoạt động | 54,78 Tr | 47,97% |
Thu nhập ròng | 26,77 Tr | 103,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | 20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,27 Tr | 265,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,51 Tr | -11,91% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 26,35% |
Tổng nợ | 957,14 Tr | 79,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,77 Tr | 103,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,85 Tr | 858,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,34 Tr | -252,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,23 Tr | 127,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -341,73 Tr | -388,21% |
Dòng tiền tự do | 28,35 Tr | 149,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.376