Trang chủ688210 • SHA
add
Shenzhen Pacific Union PrcsnMnftrngCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
17,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,40 ¥ - 17,88 ¥
Phạm vi một năm
14,39 ¥ - 24,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
37,96
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,09 Tr | 14,59% |
Chi phí hoạt động | 44,91 Tr | -5,34% |
Thu nhập ròng | 22,58 Tr | -36,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | -44,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,32 Tr | 11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,92 Tr | 0,55% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 7,72% |
Tổng nợ | 887,76 Tr | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,58 Tr | -36,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,60 Tr | 44,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,61 Tr | -70,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,64 Tr | -289,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,69 Tr | -140,29% |
Dòng tiền tự do | 46,26 Tr | 25,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.327