Trang chủ688216 • SHA
add
China Chippacking Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,63 ¥ - 19,15 ¥
Phạm vi một năm
13,97 ¥ - 27,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,62 Tr | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 18,48 Tr | 76,37% |
Thu nhập ròng | -32,17 Tr | -52,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,44 | -43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,31 Tr | -26,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,12 Tr | 67,66% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 6,14% |
Tổng nợ | 1,30 T | 16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,17 Tr | -52,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,86 Tr | -3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,04 Tr | 58,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,04 Tr | 10,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,21 Tr | 2.135,30% |
Dòng tiền tự do | -764,11 N | 97,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
1.933