Trang chủ688218 • SHA
add
Jiangsu Beiren Smart Mnfctrng Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,71 ¥ - 20,89 ¥
Phạm vi một năm
12,44 ¥ - 31,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
48,74
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,22 Tr | 8,61% |
Chi phí hoạt động | 28,17 Tr | -11,80% |
Thu nhập ròng | 37,90 Tr | -13,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | -20,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,64 Tr | 65,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,56 Tr | -22,77% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -3,23% |
Tổng nợ | 868,91 Tr | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,90 Tr | -13,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,16 Tr | -34,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,54 Tr | -212,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,67 Tr | -191,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,83 Tr | -128,65% |
Dòng tiền tự do | 114,85 Tr | -18,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
832