Trang chủ688220 • SHA
add
ASR Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,95 ¥ - 97,29 ¥
Phạm vi một năm
28,70 ¥ - 118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,81 T CNY
Số lượng trung bình
11,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,10 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 428,96 Tr | 40,53% |
Thu nhập ròng | -280,55 Tr | -252,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,16 | -215,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,48 Tr | -116,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | -23,23% |
Tổng tài sản | 6,54 T | -10,44% |
Tổng nợ | 855,09 Tr | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -280,55 Tr | -252,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,56 Tr | 19,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 524,20 Tr | 24,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,09 Tr | -112,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,79 Tr | 25,97% |
Dòng tiền tự do | 296,66 Tr | 198,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
1.268