Trang chủ688220 • SHA
add
ASR Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,15 ¥ - 44,63 ¥
Phạm vi một năm
28,70 ¥ - 72,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 825,05 Tr | 27,21% |
Chi phí hoạt động | 320,24 Tr | -4,51% |
Thu nhập ròng | -139,42 Tr | 0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,90 | 21,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,19 Tr | 34,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -28,85% |
Tổng tài sản | 6,94 T | -9,99% |
Tổng nợ | 894,04 Tr | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,42 Tr | 0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,51 Tr | 45,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,21 Tr | -15,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,57 Tr | 103,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,34 Tr | 84,10% |
Dòng tiền tự do | -216,29 Tr | 12,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
1.263