Trang chủ688221 • SHA
add
Frontier Biotechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ¥ - 8,70 ¥
Phạm vi một năm
4,48 ¥ - 10,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,33 Tr | 14,93% |
Chi phí hoạt động | 52,74 Tr | -24,40% |
Thu nhập ròng | -44,12 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,10 Tr | -17,03% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -17,27% |
Tổng nợ | 626,53 Tr | -21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,12 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,67 Tr | -11,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,38 Tr | 120,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,42 Tr | -773,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,71 Tr | 91,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
395