Trang chủ688223 • SHA
add
Jinko Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,42 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
5,13 ¥ - 10,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,83 T CNY
Số lượng trung bình
46,21 Tr
Tỷ số P/E
24,65
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 T | -40,03% |
Chi phí hoạt động | 874,56 Tr | -44,10% |
Thu nhập ròng | -1,39 T | -218,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,04 | -297,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,96 Tr | -78,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,58 T | 18,89% |
Tổng tài sản | 119,03 T | -9,17% |
Tổng nợ | 86,56 T | -9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 T | -218,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 T | -323,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,37 Tr | 76,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 T | 214,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 685,74 Tr | 115,24% |
Dòng tiền tự do | -965,10 Tr | 52,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
33.809