Trang chủ688225 • SHA
add
Asiainfo Security Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,02 ¥ - 21,71 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 24,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T CNY
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,67 Tr | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 242,33 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | 59,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | 60,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,93 Tr | 89,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 37,30% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 27,67% |
Tổng nợ | 1,90 T | 127,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | 59,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,04 Tr | 58,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 Tr | -99,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 Tr | 96,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,19 Tr | -375,94% |
Dòng tiền tự do | -133,17 Tr | 57,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
2.787