Trang chủ688226 • SHA
add
Wetown Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,21 ¥ - 28,80 ¥
Phạm vi một năm
13,76 ¥ - 45,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
62,54
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,60 Tr | 9,90% |
Chi phí hoạt động | 66,06 Tr | -26,10% |
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | -62,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -65,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,04 Tr | -30,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,68 Tr | 120,12% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 39,34% |
Tổng nợ | 3,06 T | 29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | -62,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,42 Tr | -13,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,01 Tr | -527,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,38 Tr | -33,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,93 Tr | -901,37% |
Dòng tiền tự do | -532,43 Tr | -65,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.494