Trang chủ688231 • SHA
add
Jiangsu Longda Superalloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,01 ¥ - 15,04 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 24,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
83,02
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,75 Tr | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 54,30 Tr | 133,85% |
Thu nhập ròng | 18,26 Tr | -42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -49,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,26 Tr | -26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,67 Tr | -87,09% |
Tổng tài sản | 3,50 T | -5,40% |
Tổng nợ | 782,00 Tr | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,26 Tr | -42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,02 Tr | 6,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,11 Tr | 460,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,17 Tr | -97,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,68 Tr | -107,90% |
Dòng tiền tự do | -128,02 Tr | -14,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
663