Trang chủ688231 • SHA
add
Jiangsu Longda Superalloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,70 ¥ - 15,04 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 24,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
104,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,17 Tr | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 36,09 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | -37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -41,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,94 Tr | -38,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,37 Tr | -11,31% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 5,13% |
Tổng nợ | 847,59 Tr | 38,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | -37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,13 Tr | 15,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,14 Tr | -115,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,59 Tr | 171,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,44 Tr | 241,78% |
Dòng tiền tự do | -147,33 Tr | -164,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
663