Trang chủ688231 • SHA
add
Jiangsu Longda Superalloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ¥ - 16,74 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 17,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
60,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,97 Tr | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 31,81 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | 3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | -5,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,99 Tr | 34,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,81 Tr | -2,16% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 9,45% |
Tổng nợ | 954,38 Tr | 72,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | 3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,79 Tr | -192,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,04 Tr | 26,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,14 Tr | 15.980,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,61 Tr | 40,90% |
Dòng tiền tự do | -202,44 Tr | -61,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
708