Trang chủ688234 • SHA
add
Sicc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,80 ¥ - 60,74 ¥
Phạm vi một năm
44,30 ¥ - 79,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,96 T CNY
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
182,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,96 Tr | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 86,79 Tr | 68,15% |
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | -81,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -80,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,15 Tr | -1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 27,70% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 6,21% |
Tổng nợ | 2,22 T | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | -81,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,96 Tr | 468,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,03 Tr | -402,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,25 Tr | 366,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,61 Tr | 408,99% |
Dòng tiền tự do | -143,46 Tr | 55,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
1.322