Trang chủ688235 • SHA
add
Beigene Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
167,02 ¥ - 186,62 ¥
Phạm vi một năm
98,50 ¥ - 207,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,90 T CNY
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,17 Tr | 56,09% |
Chi phí hoạt động | 898,20 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | -120,40 Tr | 68,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,96 | 79,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | 67,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,41 Tr | 71,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -26,26% |
Tổng tài sản | 5,71 T | -0,29% |
Tổng nợ | 2,35 T | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,40 Tr | 68,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,59 Tr | 67,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,03 Tr | -263,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,02 Tr | -86,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,50 Tr | -55,09% |
Dòng tiền tự do | -122,23 Tr | 47,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
10.000