Trang chủ688238 • SHA
add
Obio Technology Shanghai Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,45 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 11,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
15,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,81 Tr | 32,99% |
Chi phí hoạt động | 33,12 Tr | -18,11% |
Thu nhập ròng | -76,42 Tr | -190,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,93 | -118,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,55 Tr | -24,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,38 Tr | -45,55% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -10,23% |
Tổng nợ | 485,21 Tr | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,42 Tr | -190,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,22 Tr | -7,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,35 Tr | -20,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,26 N | -105,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,22 Tr | -30,20% |
Dòng tiền tự do | -176,82 Tr | -946,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
722