Trang chủ688238 • SHA
add
Obio Technology Shanghai Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,05 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
12,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,85 Tr | -11,29% |
Chi phí hoạt động | 39,69 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | -59,48 Tr | -41,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,54 | -58,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,93 Tr | 11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,12 Tr | -34,12% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -14,58% |
Tổng nợ | 571,89 Tr | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,48 Tr | -41,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,41 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,37 Tr | 27,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,38 Tr | -25,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,41 Tr | 11,87% |
Dòng tiền tự do | -194,64 Tr | -10,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
692