Trang chủ688244 • SHA
add
Integrity Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,10 ¥ - 41,76 ¥
Phạm vi một năm
20,45 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,09 Tr | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 39,26 Tr | 3,31% |
Thu nhập ròng | -23,97 Tr | -20,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,69 | -17,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,07 Tr | -60,58% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -1,62% |
Tổng nợ | 137,13 Tr | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,97 Tr | -20,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,96 Tr | 25,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,73 Tr | -31,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 Tr | -272,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,37 Tr | -23,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
497