Trang chủ688247 • SHA
add
Sinotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,77 ¥ - 11,21 ¥
Phạm vi một năm
7,40 ¥ - 14,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
40,31
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,93 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 21,08 Tr | -19,78% |
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | -10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,81 | -8,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,99 Tr | -10,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,41 Tr | -0,68% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 8,53% |
Tổng nợ | 175,17 Tr | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | -10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,59 Tr | 127,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,39 Tr | 65,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,84 N | 99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,83 Tr | 81,37% |
Dòng tiền tự do | -12,82 Tr | -283,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
312