Trang chủ688252 • SHA
add
Jadard Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,72 ¥ - 22,74 ¥
Phạm vi một năm
9,43 ¥ - 28,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T CNY
Số lượng trung bình
11,97 Tr
Tỷ số P/E
39,38
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,04 Tr | 97,94% |
Chi phí hoạt động | 33,82 Tr | -21,96% |
Thu nhập ròng | 91,01 Tr | 222,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | 63,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,16 Tr | 407,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 2,77% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 13,20% |
Tổng nợ | 353,27 Tr | 42,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,01 Tr | 222,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,01 Tr | -94,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,59 Tr | -152,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -768,38 N | -140,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,31 Tr | -160,40% |
Dòng tiền tự do | -64,43 Tr | -162,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
248