Trang chủ688252 • SHA
add
Jadard Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,83 ¥ - 24,50 ¥
Phạm vi một năm
12,40 ¥ - 30,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T CNY
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
31,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,12 Tr | 61,58% |
Chi phí hoạt động | 75,79 Tr | 25,44% |
Thu nhập ròng | 82,89 Tr | 118,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | 35,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,43 Tr | 177,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 0,09% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 14,85% |
Tổng nợ | 394,14 Tr | 35,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,89 Tr | 118,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,10 Tr | 77,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,59 Tr | 70,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,31 Tr | 1.029,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | 101,34% |
Dòng tiền tự do | 79,26 Tr | 24,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
262