Trang chủ688260 • SHA
add
Suzhou GYZ Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,11 ¥ - 18,08 ¥
Phạm vi một năm
10,45 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,32 Tr | -29,03% |
Chi phí hoạt động | 39,37 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | -52,22 Tr | -71,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,05 | -141,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,52 Tr | -296,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,12 Tr | -2,31% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -11,54% |
Tổng nợ | 1,31 T | -4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,22 Tr | -71,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,45 Tr | 56,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,31 Tr | 56,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,34 Tr | -78,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,38 Tr | -169,90% |
Dòng tiền tự do | -44,96 Tr | 25,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
1.087