Trang chủ688260 • SHA
add
Suzhou GYZ Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,63 ¥ - 14,13 ¥
Phạm vi một năm
10,45 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T CNY
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -52,22 Tr | -71,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,12 Tr | -2,31% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -11,54% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,22 Tr | -71,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,45 Tr | 56,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,34 Tr | -78,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
1.138