Trang chủ688262 • SHA
add
C*Core Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,40 ¥ - 34,21 ¥
Phạm vi một năm
13,63 ¥ - 38,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T CNY
Số lượng trung bình
18,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,18 Tr | 34,61% |
Chi phí hoạt động | 107,65 Tr | 42,25% |
Thu nhập ròng | -44,75 Tr | -104,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,49 | -51,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,34 Tr | -114,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -23,11% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 5,48% |
Tổng nợ | 935,46 Tr | 106,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,75 Tr | -104,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,61 Tr | 192,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,14 Tr | -160,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,72 Tr | 71,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,29 Tr | -431,79% |
Dòng tiền tự do | -38,71 Tr | 76,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
476