Trang chủ688262 • SHA
add
C*Core Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,61 ¥ - 26,68 ¥
Phạm vi một năm
13,63 ¥ - 38,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 T CNY
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,27 Tr | -51,13% |
Chi phí hoạt động | 89,48 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | -34,75 Tr | 25,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,82 | -53,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,30 Tr | 33,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,54 Tr | -18,85% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 16,05% |
Tổng nợ | 1,23 T | 121,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,75 Tr | 25,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,26 Tr | 90,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,87 Tr | -285,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,06 Tr | -52,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,07 Tr | -868,64% |
Dòng tiền tự do | -96,90 Tr | 55,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
444