Trang chủ688269 • SHA
add
Kaili Catalyst & New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,25 ¥ - 27,30 ¥
Phạm vi một năm
20,86 ¥ - 44,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
51,81
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,57 Tr | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 16,33 Tr | -7,15% |
Thu nhập ròng | 35,28 Tr | -29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -33,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,81 Tr | -31,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,52 Tr | 31,54% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 29,43% |
Tổng nợ | 740,22 Tr | 100,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,28 Tr | -29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,95 Tr | -49,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,68 Tr | -135,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,57 Tr | 153,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,82 Tr | 188,39% |
Dòng tiền tự do | -20,48 Tr | -124,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
324