Trang chủ688269 • SHA
add
Kaili Catalyst & New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,66 ¥ - 31,63 ¥
Phạm vi một năm
20,86 ¥ - 33,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
39,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,76 Tr | 105,25% |
Chi phí hoạt động | 20,61 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 90,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -7,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,24 Tr | 123,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,62 Tr | -37,85% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 32,71% |
Tổng nợ | 1,05 T | 85,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 90,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,06 Tr | -344,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,50 Tr | 48,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,15 Tr | 111,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,41 Tr | -67,17% |
Dòng tiền tự do | -273,00 Tr | -61,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
343