Trang chủ688273 • SHA
add
Nanjing Medlander Medical Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,80 ¥ - 25,78 ¥
Phạm vi một năm
17,64 ¥ - 39,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
24,84
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,19 Tr | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 41,12 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | 23,46 Tr | -9,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,96 | -23,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,28 Tr | 34,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,72 Tr | -16,98% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 0,97% |
Tổng nợ | 167,38 Tr | 60,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,46 Tr | -9,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,27 Tr | -52,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,76 Tr | -2,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,30 Tr | -217,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,82 Tr | -16,89% |
Dòng tiền tự do | -38,70 Tr | 4,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
553