Trang chủ688273 • SHA
add
Nanjing Medlander Medical Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,77 ¥ - 31,13 ¥
Phạm vi một năm
18,37 ¥ - 32,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
27,83
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,28 Tr | 13,36% |
Chi phí hoạt động | 42,94 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 39,86 Tr | 9,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,70 | -3,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,50 Tr | 12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,61 Tr | -17,97% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -1,95% |
Tổng nợ | 139,22 Tr | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,86 Tr | 9,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,60 N | -116,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,37 Tr | 445,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,08 N | 96,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,33 Tr | 372,56% |
Dòng tiền tự do | -98,84 Tr | -91,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
582