Trang chủ688275 • SHA
add
Hubei Wanrun New Energy Technology C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,81 ¥ - 37,75 ¥
Phạm vi một năm
24,33 ¥ - 67,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 97,30% |
Chi phí hoạt động | 160,45 Tr | 67,11% |
Thu nhập ròng | -155,85 Tr | -19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | 39,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | 12,76% |
Tổng tài sản | 18,81 T | 3,25% |
Tổng nợ | 13,39 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,85 Tr | -19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,47 Tr | -171,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,50 Tr | -7,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,11 Tr | 263,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,77 Tr | -155,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
3.395