Trang chủ688277 • SHA
add
TINAVI Medical Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,11 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
6,11 ¥ - 14,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T CNY
Số lượng trung bình
7,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,81 Tr | -34,67% |
Chi phí hoạt động | 54,35 Tr | -31,08% |
Thu nhập ròng | -29,69 Tr | 15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,81 | -29,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,72 Tr | 26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,75 Tr | -54,73% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -8,04% |
Tổng nợ | 322,32 Tr | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,69 Tr | 15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,37 Tr | -1,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 71,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,78 Tr | -143,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,72 Tr | -25,57% |
Dòng tiền tự do | -49,62 Tr | 42,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
339