Trang chủ688277 • SHA
add
TINAVI Medical Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,45 ¥ - 12,83 ¥
Phạm vi một năm
6,11 ¥ - 15,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T CNY
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,58 Tr | 102,40% |
Chi phí hoạt động | 56,54 Tr | -13,70% |
Thu nhập ròng | -13,20 Tr | -31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,54 | 35,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,69 Tr | -10,15% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 9,49% |
Tổng nợ | 413,58 Tr | 18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,20 Tr | -31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,34 Tr | 71,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,27 Tr | -173,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,31 Tr | 650,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,66 Tr | 155,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
307