Trang chủ688278 • SHA
add
Xiamen Amoytop Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,25 ¥ - 73,80 ¥
Phạm vi một năm
42,28 ¥ - 86,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,16 T CNY
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
40,04
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,90 Tr | 37,52% |
Chi phí hoạt động | 420,11 Tr | 34,32% |
Thu nhập ròng | 249,81 Tr | 49,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,66 | 8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,67 Tr | 37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,55 Tr | -8,07% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 25,55% |
Tổng nợ | 418,77 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,81 Tr | 49,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,61 Tr | -33,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,13 Tr | -38,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | 2,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,35 Tr | -76,80% |
Dòng tiền tự do | 49,03 Tr | -74,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.106