Trang chủ688278 • SHA
add
Xiamen Amoytop Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,44 ¥ - 81,58 ¥
Phạm vi một năm
40,40 ¥ - 86,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,85 T CNY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
50,11
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,50 Tr | 33,09% |
Chi phí hoạt động | 397,98 Tr | 27,28% |
Thu nhập ròng | 175,53 Tr | 48,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,24 | 11,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,89 Tr | 40,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,77 Tr | 22,23% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 29,02% |
Tổng nợ | 390,79 Tr | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,53 Tr | 48,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,26 Tr | -121,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,94 Tr | -36,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,27 Tr | -92,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,47 Tr | -82,18% |
Dòng tiền tự do | -91,24 Tr | 26,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.106