Trang chủ688281 • SHA
add
Shaanxi Huaqin Technology Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,03 ¥ - 79,18 ¥
Phạm vi một năm
65,00 ¥ - 119,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,46 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
41,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,45 Tr | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 47,89 Tr | 40,69% |
Thu nhập ròng | 62,66 Tr | -45,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,95 | -43,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,42 Tr | -48,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 10,35% |
Tổng tài sản | 6,17 T | 15,88% |
Tổng nợ | 1,46 T | 61,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,66 Tr | -45,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,16 Tr | 173,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,60 Tr | 75,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,17 Tr | -90,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,73 Tr | 103,08% |
Dòng tiền tự do | -146,66 Tr | 52,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
1.136