Trang chủ688281 • SHA
add
Shaanxi Huaqin Technology Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
96,89 ¥ - 101,50 ¥
Phạm vi một năm
64,30 ¥ - 119,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,89 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
50,48
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,62 Tr | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 32,93 Tr | -16,32% |
Thu nhập ròng | 93,86 Tr | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,15 | -5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,12 Tr | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 8,25% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 19,61% |
Tổng nợ | 1,11 T | 103,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,86 Tr | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,68 Tr | 155,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 Tr | -101,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,04 Tr | 59,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,37 Tr | -44,23% |
Dòng tiền tự do | -71,50 Tr | 74,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
871