Trang chủ688283 • SHA
add
Chengdu KSW Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,11 ¥ - 28,48 ¥
Phạm vi một năm
16,69 ¥ - 47,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
966,72 N
Tỷ số P/E
66,49
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,53 Tr | -49,23% |
Chi phí hoạt động | 25,70 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | -91,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -84,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | -91,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -292,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,13 Tr | -2,31% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 5,60% |
Tổng nợ | 146,16 Tr | 38,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | -91,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,26 Tr | 68,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,68 Tr | -222,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,32 Tr | -10.400,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,74 Tr | -473,09% |
Dòng tiền tự do | 5,16 Tr | 111,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
131