Trang chủ688283 • SHA
add
Chengdu KSW Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,36 ¥ - 26,78 ¥
Phạm vi một năm
16,69 ¥ - 33,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
410,91 N
Tỷ số P/E
100,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,54 Tr | 23,09% |
Chi phí hoạt động | 25,00 Tr | 25,10% |
Thu nhập ròng | -723,94 N | -123,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -119,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -806,33 N | 47,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,93 Tr | 10,11% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 8,71% |
Tổng nợ | 188,33 Tr | 97,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -723,94 N | -123,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,27 Tr | -20,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | 96,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,96 N | 8,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,12 Tr | 64,96% |
Dòng tiền tự do | -36,74 Tr | 42,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
138