Trang chủ688288 • SHA
add
Hangzhou Hopechart IoT Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 16,87 ¥
Phạm vi một năm
9,70 ¥ - 27,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,36 Tr | 34,40% |
Chi phí hoạt động | 49,69 Tr | 15,13% |
Thu nhập ròng | -8,11 Tr | 37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,03 | 53,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | 55,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,43 Tr | -40,78% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 5,08% |
Tổng nợ | 331,47 Tr | 60,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,11 Tr | 37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,27 Tr | -212,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 139,39 Tr | 2.367,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,58 Tr | 362,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,69 Tr | 708,17% |
Dòng tiền tự do | -18,27 Tr | -381,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
616