Trang chủ688288 • SHA
add
Hangzhou Hopechart IoT Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,70 ¥ - 18,09 ¥
Phạm vi một năm
9,70 ¥ - 27,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,78 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 55,89 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | 2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,72 | 2,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 Tr | 47,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,24 Tr | -33,27% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 1,95% |
Tổng nợ | 326,32 Tr | 41,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | 2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,62 Tr | 227,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,58 Tr | 72,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,02 N | -104,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,11 Tr | 1.172,65% |
Dòng tiền tự do | -15,68 Tr | 66,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
616