Trang chủ688291 • SHA
add
Beijing JCZ Technology
Giá đóng cửa hôm trước
22,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,53 ¥ - 23,77 ¥
Phạm vi một năm
14,09 ¥ - 25,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
66,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,37 Tr | 30,10% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | 73,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,59 | 32,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,43 Tr | 155,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,31 Tr | -12,67% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 2,28% |
Tổng nợ | 78,85 Tr | 47,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | 73,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,83 Tr | 5.394,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,08 Tr | 17,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -47,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,25 Tr | 18,23% |
Dòng tiền tự do | 13,47 Tr | 190,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
369