Trang chủ688295 • SHA
add
Zhongfu Shenying Carbon Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,98 ¥ - 22,20 ¥
Phạm vi một năm
16,11 ¥ - 31,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
157,83
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,81 Tr | -41,78% |
Chi phí hoạt động | 75,26 Tr | -25,31% |
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -118,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | -132,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,00 Tr | -68,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -3,19% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 13,66% |
Tổng nợ | 4,52 T | 31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -118,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,25 Tr | 130,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -803,23 Tr | -4.141,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,15 Tr | -240,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -2.088,61% |
Dòng tiền tự do | -205,06 Tr | -109,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
3.743