Trang chủ688295 • SHA
add
Zhongfu Shenying Carbon Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,67 ¥ - 21,10 ¥
Phạm vi một năm
16,11 ¥ - 28,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,82 Tr | -10,40% |
Chi phí hoạt động | 62,52 Tr | 2,11% |
Thu nhập ròng | -45,23 Tr | -208,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,26 | -220,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,89 Tr | -75,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -30,96% |
Tổng tài sản | 9,30 T | -5,05% |
Tổng nợ | 4,72 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,23 Tr | -208,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,06 Tr | 158,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,72 Tr | 97,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,84 Tr | -93,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,13 Tr | -13,03% |
Dòng tiền tự do | -427,38 Tr | 10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
2.955