Trang chủ688296 • SHA
add
Zhejiang Heda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,53 ¥ - 14,95 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 16,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,04 Tr | -51,49% |
Chi phí hoạt động | 32,67 Tr | -6,64% |
Thu nhập ròng | -14,31 Tr | -1.420,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,61 | -3.034,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,23 Tr | -64,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,03 Tr | 7,07% |
Tổng tài sản | 984,26 Tr | 4,19% |
Tổng nợ | 298,67 Tr | 29,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,31 Tr | -1.420,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,72 Tr | 14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,67 Tr | -544,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,40 Tr | 42,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,98 Tr | -1.463,52% |
Dòng tiền tự do | -52,63 Tr | 40,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
924