Trang chủ688296 • SHA
add
Zhejiang Heda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,56 ¥ - 11,81 ¥
Phạm vi một năm
7,09 ¥ - 20,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T CNY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,14 Tr | 76,32% |
Chi phí hoạt động | 50,41 Tr | 40,24% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -142,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 | -37,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,10 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,73 Tr | 0,15% |
Tổng tài sản | 938,38 Tr | 0,23% |
Tổng nợ | 235,54 Tr | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -142,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,69 Tr | -157,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,05 Tr | -2.088,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,40 N | 100,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,62 Tr | -395,77% |
Dòng tiền tự do | -14,54 Tr | -41,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
920