Trang chủ688297 • SHA
add
Avic Chengdu Uas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,55 ¥ - 46,20 ¥
Phạm vi một năm
26,46 ¥ - 60,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,40 T CNY
Số lượng trung bình
16,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,34 Tr | -21,32% |
Chi phí hoạt động | 65,51 Tr | 219,32% |
Thu nhập ròng | -44,36 Tr | -252,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,57 | -293,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,15 Tr | -185,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -8,83% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 2,75% |
Tổng nợ | 2,09 T | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,36 Tr | -252,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 Tr | -96,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,40 Tr | -208,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,97 Tr | -108,19% |
Dòng tiền tự do | -47,27 Tr | -130,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
676