Trang chủ688297 • SHA
add
Avic Chengdu Uas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,36 ¥ - 37,65 ¥
Phạm vi một năm
26,46 ¥ - 46,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,24 T CNY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
500,07
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,72 Tr | -70,64% |
Chi phí hoạt động | 97,46 Tr | -6,56% |
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | -107,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,41 | -126,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,80 Tr | -125,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | -3,81% |
Tổng tài sản | 7,51 T | 0,11% |
Tổng nợ | 1,81 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | -107,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,28 Tr | 174,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,09 Tr | -102,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,73 Tr | 49,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,46 Tr | -55,08% |
Dòng tiền tự do | 338,72 Tr | 544,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
676