Trang chủ6882 • HKG
add
EGL Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
172,40 N
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,65 Tr | 40,59% |
Chi phí hoạt động | 62,96 Tr | 17,95% |
Thu nhập ròng | 17,06 Tr | 64,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 17,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,79 Tr | 36,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,66 Tr | -20,16% |
Tổng tài sản | 799,21 Tr | -15,42% |
Tổng nợ | 739,67 Tr | -19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,06 Tr | 64,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,79 Tr | -24,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -674,50 N | 68,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,62 Tr | -56,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,19 Tr | -89,95% |
Dòng tiền tự do | 22,75 Tr | 37,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
452