Trang chủ6882 • TYO
add
Sansha Electric Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
856,00 ¥ - 863,00 ¥
Phạm vi một năm
703,00 ¥ - 1.045,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 T JPY
Số lượng trung bình
52,51 N
Tỷ số P/E
109,72
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -2,18% |
Thu nhập ròng | -120,00 Tr | -143,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | -147,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,75 Tr | -80,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | -17,89% |
Tổng tài sản | 32,53 T | -2,47% |
Tổng nợ | 8,86 T | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,00 Tr | -143,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1933
Trang web
Nhân viên
1.400