Trang chủ688300 • SHA
add
Novoray Corp
Giá đóng cửa hôm trước
54,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,17 ¥ - 55,49 ¥
Phạm vi một năm
37,67 ¥ - 72,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
39,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,65 Tr | 32,78% |
Chi phí hoạt động | 39,82 Tr | 86,71% |
Thu nhập ròng | 66,50 Tr | 35,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,94 | 1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,87 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,03 Tr | 13,62% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 12,38% |
Tổng nợ | 464,29 Tr | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,50 Tr | 35,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,40 Tr | 5,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,46 Tr | -23,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,85 N | -99,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,33 Tr | -52,17% |
Dòng tiền tự do | 245,50 Tr | 52,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
683