Trang chủ688300 • SHA
add
Novoray Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ¥ - 49,79 ¥
Phạm vi một năm
28,98 ¥ - 55,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
44,72
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,69 Tr | 18,00% |
Chi phí hoạt động | 28,47 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 63,04 Tr | 21,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,41 | 3,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,23 Tr | 20,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,98 Tr | 12,70% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 9,99% |
Tổng nợ | 395,77 Tr | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,04 Tr | 21,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,98 Tr | 226,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,92 Tr | -291,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,01 Tr | -5.718,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,14 Tr | -397,96% |
Dòng tiền tự do | -209,85 Tr | 2,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
683