Trang chủ688300 • SHA
add
Novoray Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,11 ¥ - 56,14 ¥
Phạm vi một năm
28,88 ¥ - 62,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
43,26
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,35 Tr | 27,25% |
Chi phí hoạt động | 26,90 Tr | -9,74% |
Thu nhập ròng | 67,39 Tr | 30,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,92 | 2,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,40 Tr | 44,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,81 Tr | -14,19% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 15,74% |
Tổng nợ | 477,46 Tr | 32,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,39 Tr | 30,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,20 Tr | 85,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,23 Tr | 114,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,91 Tr | -148,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,73 Tr | 128,11% |
Dòng tiền tự do | -148,06 Tr | -69,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
569