Trang chủ688300 • SHA
add
Novoray Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,56 ¥ - 55,00 ¥
Phạm vi một năm
28,88 ¥ - 67,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
45,12
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,08 Tr | 42,60% |
Chi phí hoạt động | 37,32 Tr | 50,29% |
Thu nhập ròng | 65,81 Tr | 48,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | 4,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,45 Tr | 45,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,20 Tr | 16,48% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 16,81% |
Tổng nợ | 453,50 Tr | 42,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,81 Tr | 48,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,13 Tr | 69,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,76 Tr | -224,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,67 Tr | -21,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,07 Tr | 160,15% |
Dòng tiền tự do | 236,44 Tr | 184,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
569