Trang chủ688301 • SHA
add
iRay Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
100,22 ¥ - 104,90 ¥
Phạm vi một năm
82,51 ¥ - 201,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
27,23
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,02 Tr | -24,94% |
Chi phí hoạt động | 124,80 Tr | 49,01% |
Thu nhập ròng | 82,70 Tr | -23,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,06 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,07 Tr | -66,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -25,86% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 33,62% |
Tổng nợ | 3,60 T | 80,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,70 Tr | -23,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,71 Tr | -23,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,05 Tr | -8,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 Tr | 80,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,00 Tr | -2,90% |
Dòng tiền tự do | -418,44 Tr | -18,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
1.962