Trang chủ688301 • SHA
add
iRay Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110,66 ¥ - 122,36 ¥
Phạm vi một năm
82,51 ¥ - 242,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,11 T CNY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
31,04
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,24 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 94,89 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 168,15 Tr | -10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,42 | -13,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,17 Tr | -5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -26,19% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 32,44% |
Tổng nợ | 3,62 T | 72,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,15 Tr | -10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,02 Tr | 50,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,44 Tr | 26,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,32 Tr | -75,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,50 Tr | 9,56% |
Dòng tiền tự do | -75,93 Tr | 54,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
1.962