Trang chủ688301 • SHA
add
iRay Group
Giá đóng cửa hôm trước
85,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
84,70 ¥ - 86,45 ¥
Phạm vi một năm
58,94 ¥ - 110,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
36,80
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,51 Tr | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 79,25 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | 143,11 Tr | 2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,72 | 4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,25 Tr | -10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -8,26% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 13,02% |
Tổng nợ | 4,35 T | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,11 Tr | 2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,18 Tr | 268,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,72 Tr | 68,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,63 Tr | -98,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,17 Tr | -134,26% |
Dòng tiền tự do | -217,03 Tr | 80,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
2.059