Trang chủ688301 • SHA
add
iRay Group
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
120,91 ¥ - 123,94 ¥
Phạm vi một năm
82,51 ¥ - 159,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 T CNY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
37,49
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,00 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 417,39% |
Thu nhập ròng | 110,39 Tr | -36,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,82 | -41,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,35 Tr | 77,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -21,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,39 Tr | -36,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
1.962