Trang chủ688302 • SHA
add
Hinova Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,86 ¥ - 39,69 ¥
Phạm vi một năm
22,60 ¥ - 43,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,97 Tr | -33,43% |
Thu nhập ròng | -32,10 Tr | 32,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,46 Tr | 33,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,65 Tr | -23,25% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -8,68% |
Tổng nợ | 146,19 Tr | 34,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,10 Tr | 32,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,25 Tr | 41,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,49 Tr | 18,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -51,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,11 Tr | 21,40% |
Dòng tiền tự do | -181,98 Tr | -111,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
174