Trang chủ688302 • SHA
add
Hinova Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,30 ¥ - 34,92 ¥
Phạm vi một năm
22,60 ¥ - 53,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,73 N | — |
Chi phí hoạt động | 59,75 Tr | -42,19% |
Thu nhập ròng | -53,20 Tr | 40,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,48 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,22 Tr | 42,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,38 Tr | -24,93% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -11,29% |
Tổng nợ | 166,05 Tr | -2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,20 Tr | 40,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,47 Tr | 40,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 246,70 Tr | 382,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -949,58 N | 13,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,72 Tr | 2.156,57% |
Dòng tiền tự do | -19,39 Tr | 55,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
181