Trang chủ688302 • SHA
add
Hinova Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,80 ¥ - 62,30 ¥
Phạm vi một năm
23,87 ¥ - 71,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 Tr | 11.899,14% |
Chi phí hoạt động | 49,77 Tr | -15,17% |
Thu nhập ròng | -29,75 Tr | 44,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -225,95 | 99,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,81 Tr | 38,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,51 Tr | -1,01% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -3,64% |
Tổng nợ | 255,12 Tr | 53,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,75 Tr | 44,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,17 Tr | 68,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,10 Tr | 45,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,38 Tr | 10.565,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 445,10 Tr | 114,28% |
Dòng tiền tự do | 84,44 Tr | 551,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
174