Trang chủ688303 • SHA
add
Xinjiang Daqo New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,91 ¥ - 28,09 ¥
Phạm vi một năm
16,68 ¥ - 38,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,72 T CNY
Số lượng trung bình
19,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -60,01% |
Chi phí hoạt động | 83,95 Tr | 140,89% |
Thu nhập ròng | -429,01 Tr | -162,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,19 | -255,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | -74,66% |
Tổng tài sản | 46,92 T | -6,48% |
Tổng nợ | 5,01 T | -25,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -429,01 Tr | -162,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -935,87 Tr | -119,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,12 Tr | 92,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,71 Tr | -125,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -157,50% |
Dòng tiền tự do | -9,20 T | -741,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
6.058