Trang chủ688303 • SHA
add
Xinjiang Daqo New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,67 ¥ - 19,35 ¥
Phạm vi một năm
16,68 ¥ - 38,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,39 T CNY
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,25 Tr | -69,57% |
Chi phí hoạt động | 94,89 Tr | -10,80% |
Thu nhập ròng | -558,02 Tr | -268,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,51 | -654,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,51 Tr | -98,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | -75,16% |
Tổng tài sản | 43,17 T | -14,20% |
Tổng nợ | 3,56 T | -41,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,02 Tr | -268,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,72 Tr | 51,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | -273,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 T | -28,51% |
Dòng tiền tự do | -8,82 T | -402,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
4.740