Trang chủ688309 • SHA
add
Niutech Environment Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,90 ¥ - 13,55 ¥
Phạm vi một năm
9,90 ¥ - 20,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T CNY
Số lượng trung bình
734,21 N
Tỷ số P/E
171,59
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,57 Tr | -8,56% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | -79,11% |
Thu nhập ròng | 723,36 N | 104,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 104,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,16 Tr | 234,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.041,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,42 Tr | -12,17% |
Tổng tài sản | 864,50 Tr | 8,82% |
Tổng nợ | 134,66 Tr | 78,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,36 N | 104,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,44 N | 99,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,68 Tr | -414,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,50 Tr | -90,54% |
Dòng tiền tự do | 37,04 Tr | 149,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
158