Trang chủ688310 • SHA
add
Maider Medical Industry Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,23 ¥ - 12,80 ¥
Phạm vi một năm
9,17 ¥ - 26,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
59,35
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,18 Tr | -59,03% |
Chi phí hoạt động | 28,86 Tr | -19,42% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -107,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,15 | -117,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 Tr | -92,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,97 Tr | -24,94% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -9,87% |
Tổng nợ | 170,68 Tr | -34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -107,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 Tr | 187,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,60 Tr | -578,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,42 N | -28,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,16 Tr | -1.277,73% |
Dòng tiền tự do | -57,06 Tr | 18,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
708