Trang chủ688311 • SHA
add
Chengdu M&S Electronics Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,00 ¥ - 40,63 ¥
Phạm vi một năm
16,76 ¥ - 45,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,11 Tr | 48,01% |
Chi phí hoạt động | 26,44 Tr | -17,07% |
Thu nhập ròng | -15,04 Tr | 30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,22 | 53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,60 Tr | -28,02% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -13,79% |
Tổng nợ | 606,97 Tr | -32,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,04 Tr | 30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,10 Tr | 76,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,07 Tr | 88,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,60 Tr | 898,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,56 Tr | 95,36% |
Dòng tiền tự do | -41,59 Tr | 76,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2013
Trang web
Nhân viên
414