Trang chủ688311 • SHA
add
Chengdu M&S Electronics Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,32 ¥ - 35,49 ¥
Phạm vi một năm
16,76 ¥ - 58,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T CNY
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 Tr | -82,42% |
Chi phí hoạt động | 23,64 Tr | -36,50% |
Thu nhập ròng | -84,57 Tr | -333,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | -2.364,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,07 Tr | -3.676,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,83 Tr | -41,50% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -16,10% |
Tổng nợ | 778,65 Tr | -26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,57 Tr | -333,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,94 Tr | -41,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 96,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,37 Tr | -104,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,06 Tr | -154,97% |
Dòng tiền tự do | -107,19 Tr | 13,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2013
Trang web
Nhân viên
414