Trang chủ688315 • SHA
add
Novogene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,38 ¥ - 12,46 ¥
Phạm vi một năm
9,03 ¥ - 26,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
28,37
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,18 Tr | 7,94% |
Chi phí hoạt động | 174,10 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 50,61 Tr | -3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | -10,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,78 Tr | 15,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 12,54% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 8,82% |
Tổng nợ | 986,84 Tr | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,61 Tr | -3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,14 Tr | 25,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,07 Tr | -217,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,15 Tr | -341,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,78 Tr | -272,44% |
Dòng tiền tự do | 182,77 Tr | 6,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
2.144