Trang chủ688315 • SHA
add
Novogene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 13,62 ¥
Phạm vi một năm
9,03 ¥ - 26,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T CNY
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
28,57
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,53 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 177,23 Tr | 1,53% |
Thu nhập ròng | 56,53 Tr | 12,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | 7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,43 Tr | 6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 31,68% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 15,33% |
Tổng nợ | 1,03 T | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,53 Tr | 12,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,20 Tr | 190,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,09 Tr | 72,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,45 Tr | -423,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,27 Tr | 119,51% |
Dòng tiền tự do | -144,37 Tr | 55,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
2.144