Trang chủ688318 • SHA
add
Shenzhen Fortune Trend Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
136,25 ¥ - 139,63 ¥
Phạm vi một năm
72,13 ¥ - 223,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,81 T CNY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
85,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,90 Tr | -22,72% |
Chi phí hoạt động | 21,45 Tr | 9,64% |
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | -7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,68 | 19,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,20 Tr | -38,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 200,36 Tr | -25,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | -7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,77 Tr | 130,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,04 Tr | 156,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
475