Trang chủ688319 • SHA
add
Chengdu Olymvax Biopharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,88 ¥ - 16,22 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 16,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T CNY
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
163,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,49 Tr | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 89,97 Tr | -8,99% |
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | 72,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,09 | 77,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 95,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,08 Tr | -33,58% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 11,28% |
Tổng nợ | 845,66 Tr | 23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | 72,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,50 Tr | 64,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,42 Tr | 65,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,24 Tr | -77,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,68 Tr | 52,46% |
Dòng tiền tự do | -53,68 Tr | 52,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
470