Trang chủ688321 • SHA
add
Shenzhen Chipscreen Biosciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,95 ¥ - 23,16 ¥
Phạm vi một năm
12,47 ¥ - 25,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T CNY
Số lượng trung bình
6,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,95 Tr | 67,27% |
Chi phí hoạt động | 152,68 Tr | 13,42% |
Thu nhập ròng | -10,08 Tr | 78,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,63 | 87,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | 144,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,76 Tr | -45,83% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 5,83% |
Tổng nợ | 1,69 T | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,08 Tr | 78,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,02 Tr | 530,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,34 Tr | 21,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,12 Tr | 139,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,87 Tr | 93,35% |
Dòng tiền tự do | -587,06 Tr | -307,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.187